Characters remaining: 500/500
Translation

constant of proportionality

Academic
Friendly

Từ "constant of proportionality" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "hằng số tỷ lệ" hoặc "hệ số tỷ lệ". Đây một khái niệm trong toán học, thường được sử dụng trong các bài toán liên quan đến tỷ lệ tỷ lệ thuận.

Định nghĩa:

Hằng số tỷ lệ một số không thay đổi, dùng để biểu thị mối quan hệ tỷ lệ giữa hai đại lượng. Khi hai đại lượng tỷ lệ thuận với nhau, thì tỉ số của chúng luôn bằng một hằng số.

dụ sử dụng:
  1. Trong toán học cơ bản: Nếu bạn biết rằng y = k * x, trong đó k hằng số tỷ lệ, thì nếu x tăng gấp đôi, y cũng sẽ tăng gấp đôi. dụ, nếu k = 3, thì khi x = 2, y sẽ 6 (3 * 2).

  2. Trong thực tế: Công thức tính diện tích hình chữ nhật A = l * w, trong đó l chiều dài, w chiều rộng. Nếu chiều dài gấp đôi chiều rộng không đổi, thì diện tích sẽ gấp đôi (hằng số tỷ lệđây chiều rộng).

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài toán phức tạp hơn, như trong vật hoặc kinh tế, bạn có thể thấy hằng số tỷ lệ được sử dụng để tính toán các biến số khác nhau. dụ, trong các công thức tính toán tốc độ hoặc lưu lượng, hằng số tỷ lệ sẽ giúp bạn liên kết giữa những đại lượng này.
Phân biệt biến thể:
  • Proportional (Tỷ lệ thuận): Tính từ của từ "proportional", nghĩa mối liên hệ tỷ lệ. dụ: "The two variables are proportional to each other."
  • Proportion (Tỷ lệ): Danh từ chỉ mối quan hệ giữa hai số. dụ: "The proportion of boys to girls in the class is 2:1."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ratio (Tỉ lệ): Thể hiện mối quan hệ giữa hai số. dụ: "The ratio of boys to girls is 3:2."
  • Coefficient (Hệ số): Thường dùng trong các công thức toán học để chỉ hằng số nhân với biến. dụ: "In the equation y = mx + b, m is the coefficient of x."
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Directly proportional (Tỷ lệ thuận trực tiếp): Khi một đại lượng tăng thì đại lượng kia cũng tăng theo cùng tỷ lệ.
  • Indirectly proportional (Tỷ lệ nghịch): Khi một đại lượng tăng thì đại lượng kia giảm.
Kết luận:

Hằng số tỷ lệ một khái niệm rất quan trọng trong toán học khoa học, giúp chúng ta hiểu hơn về mối quan hệ giữa các đại lượng khác nhau. Khi học tiếng Anh, bạn có thể gặp từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các bài học toán học đến các ứng dụng trong thực tế.

Noun
  1. hằng số hay hệ số tỷ lệ.

Comments and discussion on the word "constant of proportionality"